一、基础问候(Lời chào cơ bản)
- Xin chào!(你好!)
- Chào bạn!(朋友你好!)
- Chào anh/chị!(哥哥/姐姐好!对年长者的尊称)
- Chào em!(妹妹/弟弟好!对年幼者或亲密称呼)
- Chào mọi người!(大家好!)

二、时间相关问候(Theo thời gian)1. Chào buổi sáng!(早上好!)
- Chào buổi trưa!(中午好!)
- Chào buổi chiều!(下午好!)
- Chào buổi tối!(晚上好!)
- Chúc ngủ ngon!(晚安!)
三、初次见面(Gặp mặt lần đầu)Rất 1. vui được gặp anh/chị!(很高兴见到您!)
- Tôi tên là .(我叫。)
- Bạn tên là gì?(你叫什么名字?)
- Anh/chị đến từ đâu?(您来自哪里?)
- Đây là lần đầu tôi đến Việt Nam.
(这是我第一次来越南。)

四、日常寒暄(Hỏi thăm thông thường)
- Bạn có khỏe không?(你好吗?)
- Dạo này thế nào?(最近怎么样?)
- Công việc ổn chứ?(工作顺利吗?)
- Gia đình vẫn khỏe chứ?(家人都好吗?)
- Cuối tuần vui vẻ nhé!(周末愉快!)
五、久别重逢(Lâu ngày gặp lại)
- Lâu quá không gặp!(好久不见!)
- Dạo này bận gì không?(最近在忙什么?)
- Trông bạn khác hẳn đấy!(你看起来变了好多!)
- Vẫn nhớ tôi không?(还记得我吗?)
- Bao lâu rồi chúng ta không gặp?
(我们多久没见了?)
六、电话/网络问候(Qua điện thoại/online)
- A lô! Tôi nghe đây.(喂!我在听。)
- Tôi có thể nói chuyện với Minh được không?(我可以和阿明通话吗?)
- Bạn đang ở đâu vậy?(你现在在哪里?)
- Có nghe rõ tôi nói không?(能听清我说话吗?)
- Kết nối mạng không ổn định quá!
(网络信号太差了!)
七、节日祝福(Lời chúc ngày lễ)
- Chúc mừng năm mới!(新年快乐!)
- Chúc mừng Giáng sinh!(圣诞快乐!)
- Chúc mừng sinh nhật!(生日快乐!)
- Chúc mừng ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10!(越南妇女节快乐!)
- Chúc mừng ngày Nhà giáo Việt Nam 20/11!(越南教师节快乐!)
八、关心健康(Hỏi thăm sức khỏe)
- Bạn trông mệt à?(你看起来累了吗?)
- Bị cảm rồi phải không?(你感冒了吗?)
- Uống thuốc chưa?(吃药了吗?)
- Nghỉ ngơi nhiều vào nhé!(多休息!)
- Chúc bạn mau khỏe!(祝你早日康复!)
九、工作场合(Trong công việc)
- Chào buổi làm việc!(工作愉快!)
- Hôm nay có cuộc họp không?(今天有会议吗?)
- Dự án tiến triển thế nào?(项目进展如何?)
- Cần tôi hỗ trợ gì không?(需要我帮忙吗?)
- Chúc bạn hoàn thành deadline đúng hạn!
(祝你准时完成截止任务!)
十、告别用语(Lời tạm biệt)
- Tạm biệt!(再见!)
- Hẹn gặp lại!(下次见!)
- Giữ liên lạc nhé!(保持联系!)
- Về nhà cẩn thận nhé!(路上小心!)
- Mai gặp lại lúc 9 giờ!(明天9点见!)

十一、非正式问候(Cách chào thân mật)
- Ê, khỏe không?(嘿,最近咋样?朋友间用语)
- Đi đâu đấy?(去哪儿啊?)
- Ăn cơm chưa?(吃饭了吗?日常关心)
- Dạo này "phây" gì không?(最近有啥新鲜事?"phây"=Facebook的俚语)
- Lâu quá không thấy "lên sóng"!(好久没看你发动态了!"lên sóng"=字面"上播",指发朋友圈)
十二、回应问候(Cách đáp lại lời chào)
- Tôi khỏe, cảm ơn!(我很好,谢谢!)
- Vẫn ổn, bạn thế nào?(还不错,你呢?)
- Cũng bình thường.(一般般啦。)
- Khá bận nhưng vui.(挺忙但很开心。)
- Không tốt lắm...
(不太顺利...)
十三、特殊场合(Trường hợp đặc biệt)
- Chúc thi tốt!(考试加油!)
- Chúc phỏng vấn thành công!(面试成功!)
- Chúc chuyến đi thuận lợi!(旅途顺利!)
- Chúc buổi biểu diễn thành công!(演出成功!)
- Chúc mừng tốt nghiệp!
(毕业快乐!)
十四、礼貌用语(Từ lịch sự)
- Xin lỗi làm phiền...(抱歉打扰...)
- Xin phép được hỏi...(请问...)
- Cảm ơn đã giúp đỡ!(感谢帮忙!)
- Làm ơn cho tôi...(请给我...)
- Xin lỗi vì đợi lâu!(抱歉久等!)
十五、情感表达(Biểu lộ cảm xúc)
- Nhớ bạn quá!(好想你!)
- Vui quá gặp lại bạn!(见到你真高兴!)Tôi rất tiếc vì điều đó.(对此我很遗憾。)
- Chúc bạn luôn vui vẻ!(祝你永远开心!)
- Thật tuyệt vời!(太棒了!)
十六、对长辈的问候(Với người lớn tuổi)
- Cháu chào ông/bà ạ!(爷爷奶奶好!)
- Bác có khỏe không ạ?(叔叔/阿姨身体好吗?)
- Dạo này sức khỏe thế nào ạ?(最近身体如何?)
- Chúc cụ sống lâu trăm tuổi!(祝您长命百岁!)
- Con xin phép về ạ!
(我先告辞了!晚辈用语)
十七、对服务人员的问候(Với nhân viên phục vụ)
- Em ơi, tính tiền nhé!(服务员,买单!)
- Anh làm ơn mang thêm nước.(请再拿些水。)
- Cảm ơn đã phục vụ!(谢谢服务!)
- Chị tư vấn giúp tôi nhé!(请帮我推荐一下。)
- Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
(请问洗手间在哪?)
十八、鼓励与支持(Động viên)
- Cố lên nhé!(加油!)
- Tôi tin bạn làm được!(我相信你能行!)
- Đừng bỏ cuộc!(别放弃!)
- Bạn rất giỏi!(你很棒!)
- Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
(一切都会好起来的。)
十九、道歉与谅解(Xin lỗi & Tha thứ)
- Tôi xin lỗi vì đã sai.(我为错误道歉。)
- Làm phiền bạn rồi!(打扰你了!)
- Không sao đâu!(没关系!)
- Tôi hiểu rồi, cảm ơn!(我明白了,谢谢!)
- Hãy bắt đầu lại nhé!
(让我们重新开始吧!)
二十、祝福未来(Chúc tương lai)
- Chúc thành công!(祝你成功!)
- Chúc hạnh phúc!(祝你幸福!)
- Chúc may mắn!(祝你好运!)
- Chúc sớm đạt được ước mơ!(祝你早日实现梦想!)
- Mong mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn!(愿美好常伴你左右!)
